Coroan ắt hẳn là đề tài “hot” nhất hiện nay đúng không các bạn? Đang mùa dịch nên học topic này cho nó thời sự hen :))))
🔸make some lifestyle changes (v): thay đổi một vài lối sống
🔸improve one’s overall health (v)
🔸increase one’s life expectancy (v): tăng tuổi thọ
🔸quit smoking / reduce stress / eat a balanced diet (có chế độ ăn cân bằng) / exercise regularly
🔸get vaccinations / immunizations (v): đi tiêm phòng vacxin
🔸health insurance (n): bảo hiểm y tế
🔸suffer/sustain injuries (v): bị chấn thương
🔸break/fracture a bone (v): bị gãy xương
🔸put one’s leg in a cast (v): bó bột chân
🔸give sb stiches (v): khâu vết thương cho ai
🔸prevent infection (v): phòng ngừa lây nhiễm
🔸have a minor ailment (v): bị bệnh vặt
🔸take some aspirin (v): uống thuốc giảm đau / sốt
🔸relieve the pain (v): giảm đau
🔸suffer from a chronic condition (v): bị bệnh mãn tính (e.g. allergies (dị ứng)/ asthma (hen suyễn) / back pain / depression (trầm cảm)
🔸over-the-counter / prescription medications (n): thuốc không kê đơn / thuốc kê đơn
🔸alleviate the symptoms (v): làm giảm nhẹ triệu chứng
🔸have / catch a cold (v): bị cảm
🔸sexually transmitted diseases (STDs): bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
🔸be diagnosed with something: bị chẩn đoán là có bệnh…
🔸treat a disease (v): chữa bệnh
🔸be terminally ill (a): bị bệnh nan y
Chúc mọi người ôn speak & write thật tốt với đống collocations này!