STT | TÊN TRƯỜNG | HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ |
---|---|---|---|
1 | Victoria Wellington University | Laurie Cameron | $2,000 NZ-$2,500 NZ |
2 | Victoria Wellington University | Victoria Tongarewa | $5,000 NZ-$10,000 NZ |
3 | University of Canterbury | F A Hayek ngành Kinh tế và Khoa học Chính trị | $16,500 NZ |
4 | University of Canterbury | Học bổng sinh viên năm nhất | 10,000 USD, 15,000USD hoặc 20,000 USD |
5 | Victoria Wellington University | Colin Aikman | $10,000 |
6 | Lincoln University | Kathleen Ann Stevens | Case by case |
7 | University of Canterbury | UC | $10,000, $15,000 or $20,000 |
8 | Lincoln University | Học bổng ngành Công nghiệp du lịch, Bậc tiến sĩ | $25,500 |
9 | University of Otago | $10,000NZ | |
10 | Auckland University of Technology | Business, Economics and Law Postgraduate Academic Excellence Scholarship | Case by case |
11 | Auckland University of Technology | 10,000$ | |
12 | The University of Auckland | 10.000$ | |
13 | The University of Auckland | 5.000$-10.000$ | |